Vietnamese Meaning of girdling
Thắt lưng
Other Vietnamese words related to Thắt lưng
Nearest Words of girdling
Definitions and Meaning of girdling in English
girdling (p. pr. & vb. n.)
of Girdle
FAQs About the word girdling
Thắt lưng
of Girdle
gói quà,băng bó,Băng bó,luân chuyển,vây quanh,bao phủ,băng keo,thắt,thắt lưng,nối chuỗi
tháo dây,thư giãn,mở gói,mở trói,tháo dây nịt,giải phóng,giải phóng,tháo
girdlestead => thắt lưng, girdler => Thợ thắt lưng, girdled => bao quanh, girdle => thắt lưng, girding => bao phủ,