Vietnamese Meaning of taping
băng keo
Other Vietnamese words related to băng keo
Nearest Words of taping
Definitions and Meaning of taping in English
taping (n)
a recording made on magnetic tape
taping (p. pr. & vb. n.)
of Tape
FAQs About the word taping
băng keo
a recording made on magnetic tapeof Tape
băng bó,nối chuỗi,xích,roi đánh,vòng lặp,dây thừng,bị xiềng xích,hệ thống dây điện,luân chuyển,bao bọc
thư giãn,mở gói,mở trói,tháo dây nịt,giải phóng,tháo dây,giải phóng,tháo
taphrenchyma => mô mềm khí quản, taphouse => Quán rượu, taphephobia => chứng sợ chôn cất, tapeworm infection => Bệnh sán dây, tapeworm => Sán dây,