Vietnamese Meaning of engirding
bao quanh
Other Vietnamese words related to bao quanh
Nearest Words of engirding
Definitions and Meaning of engirding in English
engirding (p. pr. & vb. n.)
of Engird
FAQs About the word engirding
bao quanh
of Engird
gói quà,băng bó,thắt,luân chuyển,vây quanh,quấn quanh ,bao phủ,chu vi,Quấn chặt,Băng bó
tháo dây nịt,thư giãn,mở gói,mở trói,giải phóng,tháo dây,giải phóng,tháo
engirded => vây quanh, engird => bao vây, enginous => thông minh, engine-type generator => Máy phát điện loại động cơ, engine-sized => có kích thước động cơ,