Vietnamese Meaning of begirding
thắt
Other Vietnamese words related to thắt
Nearest Words of begirding
Definitions and Meaning of begirding in English
begirding (p. pr. & vb. n.)
of Begird
FAQs About the word begirding
thắt
of Begird
gói quà,băng bó,luân chuyển,bao quanh,vây quanh,quấn quanh ,bao phủ,chu vi,Quấn chặt,thắt lại
tháo dây nịt,thư giãn,mở gói,mở trói,giải phóng,tháo dây,giải phóng,tháo
begirded => bao quanh, begird => || **bao vây** ||, beginning rhyme => Vần đầu, beginning => khởi đầu, beginner => người mới bắt đầu,