Vietnamese Meaning of unwrapping
mở gói
Other Vietnamese words related to mở gói
Nearest Words of unwrapping
Definitions and Meaning of unwrapping in English
unwrapping
to remove the wrapping from
FAQs About the word unwrapping
mở gói
to remove the wrapping from
tháo dây nịt,tháo,tháo dây,thư giãn,mở trói,giải phóng,giải phóng
gói quà,Băng bó,thắt lưng,bao quanh,vây quanh,quấn quanh ,bao phủ,Thắt lưng,chu vi,Quấn chặt
unwove => không dệt, unwound => thả lỏng, unworn => chưa từng sử dụng, unworldliness => phi thế gian, unworked => chưa làm,