FAQs About the word unwrapping

mở gói

to remove the wrapping from

tháo dây nịt,tháo,tháo dây,thư giãn,mở trói,giải phóng,giải phóng

gói quà,Băng bó,thắt lưng,bao quanh,vây quanh,quấn quanh ,bao phủ,Thắt lưng,chu vi,Quấn chặt

unwove => không dệt, unwound => thả lỏng, unworn => chưa từng sử dụng, unworldliness => phi thế gian, unworked => chưa làm,