FAQs About the word up till

đến

during the time or period before

cho đến,đến,lên đến,trước,phía trước,trước,trước,của,trước đây,trước

sau,tiếp theo,từ,sau đây,bên cạnh

unzipping => giải nén, unzipped => giải nén, unyoung => không trẻ, unyoking => cởi ách, unyokes => cởi ách,