Vietnamese Meaning of up till
đến
Other Vietnamese words related to đến
Nearest Words of up till
Definitions and Meaning of up till in English
up till
during the time or period before
FAQs About the word up till
đến
during the time or period before
cho đến,đến,lên đến,trước,phía trước,trước,trước,của,trước đây,trước
sau,tiếp theo,từ,sau đây,bên cạnh
unzipping => giải nén, unzipped => giải nén, unyoung => không trẻ, unyoking => cởi ách, unyokes => cởi ách,