Vietnamese Meaning of prior to
trước
Other Vietnamese words related to trước
Nearest Words of prior to
Definitions and Meaning of prior to in English
prior to
in advance of
FAQs About the word prior to
trước
in advance of
trước,trước đây,đến,phía trước,trước,trước,của,cho đến,đến,trước
sau,sau đây,từ,tiếp theo,bên cạnh
prints => Những bản in, printed matter => chất in, printed => in, prinking => trang điểm, principles => Nguyên tắc,