Vietnamese Meaning of prinking
trang điểm
Other Vietnamese words related to trang điểm
Nearest Words of prinking
Definitions and Meaning of prinking in English
prinking
primp
FAQs About the word prinking
trang điểm
primp
ăn mặc,chải lông,Liêm sĩ,,phụ kiện,quần áo,mặc,quần áo,trang phục,sàn hiên, sàn ngoài trời
No antonyms found.
principles => Nguyên tắc, principals => hiệu trưởng, principalities => công quốc, princesses => công chúa, princes => hoàng tử,