Vietnamese Meaning of priories
tu viện
Other Vietnamese words related to tu viện
Nearest Words of priories
Definitions and Meaning of priories in English
priories
a religious house under a prior or prioress
FAQs About the word priories
tu viện
a religious house under a prior or prioress
Tu viện,tu viện,tu viện,tu viện,tu viện,Thánh đường,nhà,tu viện
No antonyms found.
prioresses => nữ tu viện trưởng, prior to => trước, prints => Những bản in, printed matter => chất in, printed => in,