Vietnamese Meaning of nunneries
tu viện
Other Vietnamese words related to tu viện
Nearest Words of nunneries
Definitions and Meaning of nunneries in English
nunneries (pl.)
of Nunnery
FAQs About the word nunneries
tu viện
of Nunnery
Tu viện,tu viện,tu viện,tu viện,tu viện,Thánh đường,tu viện,đạo tràng,nhà,la tăng viện
No antonyms found.
nunnation => Nun tảo, nung => nung, nundination => nundination, nundinate => chợ, nundinary => Nundinae,