Vietnamese Meaning of principalities

công quốc

Other Vietnamese words related to công quốc

Definitions and Meaning of principalities in English

principalities

an order of angels see celestial hierarchy, the state, office, or authority of a prince, the position or responsibilities of a principal (as of a school), the territory or jurisdiction of a prince, a small territory that is ruled by a prince

FAQs About the word principalities

công quốc

an order of angels see celestial hierarchy, the state, office, or authority of a prince, the position or responsibilities of a principal (as of a school), the

nền dân chủ,chế độ độc tài,miền,lãnh thổ tự trị,các công quốc,công quốc,Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất,các đế chế,vương quốc,chế độ quân chủ

No antonyms found.

princesses => công chúa, princes => hoàng tử, princelings => hoàng tử, princeliness => hoàng gia, princelet => hoàng tử nhỏ,