Vietnamese Meaning of ministates

Các quốc gia siêu nhỏ

Other Vietnamese words related to Các quốc gia siêu nhỏ

Definitions and Meaning of ministates in English

ministates

a small independent nation

FAQs About the word ministates

Các quốc gia siêu nhỏ

a small independent nation

Các thành phố nhà nước,Quốc gia khách hàng,cộng đồng các quốc gia,các nước,nền dân chủ,chế độ độc tài,miền,các đế chế,vương quốc,đất

No antonyms found.

ministate => Nhà nước tí hon, minischool => trường nhỏ, minis => minis, minions => Nhân vật phụ, minimums => Tối thiểu,