Vietnamese Meaning of dukedoms

công quốc

Other Vietnamese words related to công quốc

Definitions and Meaning of dukedoms in English

dukedoms

to engage in a fight and especially a fistfight, a nobleman of the highest rank especially of the British nobility, a sovereign male ruler of a continental European duchy, fist, hand, fist sense 1, a member of the highest grade of the British peerage, fight, a soveriegn ruler of a duchy, a nobleman of the highest hereditary rank

FAQs About the word dukedoms

công quốc

to engage in a fight and especially a fistfight, a nobleman of the highest rank especially of the British nobility, a sovereign male ruler of a continental Euro

nền dân chủ,chế độ độc tài,miền,các công quốc,Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất,các đế chế,vương quốc,chế độ quân chủ,công quốc,các nước cộng hòa

No antonyms found.

dugouts => hầm trú ẩn, dug up => đào lên, dug out => đào ra, dug in => đào, dug (through) => đào (qua),