Vietnamese Meaning of duchies
các công quốc
Other Vietnamese words related to các công quốc
- nền dân chủ
- chế độ độc tài
- miền
- lãnh thổ tự trị
- công quốc
- Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
- các đế chế
- vương quốc
- chế độ quân chủ
- công quốc
- các nước cộng hòa
- thái ấp
- những vị vua
- các tòa sultanate
- Các thành phố nhà nước
- thuộc địa
- cộng đồng các quốc gia
- Các thành phần phụ thuộc
- ủy nhiệm
- tiểu quốc
- Các quốc gia siêu nhỏ
- Độc tài
- quốc gia dân tộc
- chế độ đầu sỏ
- tỉnh
- Vương quốc
- thái ấp
- các khu định cư
- chủ quyền
- các quốc gia
- chế độ chính trị thần quyền
- Quốc gia khách hàng
- chung cư
- chung cư
- các nước
- đất nước
- Các cường quốc
- quê hương
- đất
- các nước mẹ
- quốc gia
- quyền hạn
- Các cường quốc hàng hải
- Đất
- chủ quyền
- chủ quyền
- siêu năng lực
- Lãnh thổ ủy thác
- Các quốc gia phúc lợi
- Các cường quốc thế giới
Nearest Words of duchies
- duchesse lace => Ren duchesse
- duchesse de valentinois => Nữ công tước Valentinois
- duchesse d'angouleme => Nữ công tước Angoulême
- duchess of windsor => Nữ công tước xứ Windsor
- duchess of ferrara => Nữ công tước xứ Ferrara
- duchess => công tước phu nhân
- duchenne's muscular dystrophy => Bệnh teo cơ Duchenne
- duchamp => Duchamp
- duces tecum => giấy triệu tập
- duce => Duce
Definitions and Meaning of duchies in English
duchies (pl.)
of Duchy
FAQs About the word duchies
các công quốc
of Duchy
nền dân chủ,chế độ độc tài,miền,lãnh thổ tự trị,công quốc,Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất,các đế chế,vương quốc,chế độ quân chủ,công quốc
No antonyms found.
duchesse lace => Ren duchesse, duchesse de valentinois => Nữ công tước Valentinois, duchesse d'angouleme => Nữ công tước Angoulême, duchess of windsor => Nữ công tước xứ Windsor, duchess of ferrara => Nữ công tước xứ Ferrara,
![rightside-image](https://ezeedictionary.com/assests/images/rightside.gif)
![rightside](https://ezeedictionary.com/assests/images/rightside.gif)