Vietnamese Meaning of emirates

Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

Other Vietnamese words related to Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

Definitions and Meaning of emirates in English

emirates

the state or jurisdiction of an emir

FAQs About the word emirates

Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

the state or jurisdiction of an emir

nền dân chủ,chế độ độc tài,miền,các công quốc,công quốc,các đế chế,vương quốc,chế độ quân chủ,công quốc,các nước cộng hòa

No antonyms found.

emigré => người nhập cư, emendations => sửa đổi, embrowns => làm nâu, embrowning => Sự sạm màu, embrowned => nâu,