Vietnamese Meaning of embrangling
rắc rối
Other Vietnamese words related to rắc rối
Nearest Words of embrangling
Definitions and Meaning of embrangling in English
embrangling
embroil
FAQs About the word embrangling
rắc rối
embroil
sa lầy (lún),nướng,vướng vào,rối tung,bẫy,Quyến rũ,phức tạp,hấp dẫn,lún,Rối
giải phóng,giải phóng,Giải phóng,giải phóng
embrangled => Rối rắm, embraceable => ôm được, embowering => bao phủ, embowered => che phủ, embossments => chạm nổi,