Vietnamese Meaning of entangling
rối
Other Vietnamese words related to rối
Nearest Words of entangling
Definitions and Meaning of entangling in English
entangling (p. pr. & vb. n.)
of Entangle
FAQs About the word entangling
rối
of Entangle
đan xen,nút,rối tung,Liên hợp,đan xen,trộn lẫn,gầm gừ,Dệt,bện tóc,ôm ấp
gỡ rối,mở ra,tháo gỡ,tháo xoắn,gỡ rối,tháo nút thắt,giải mã,gỡ rối,tháo gỡ
entangler => rối, entanglement => Vướng víu, entangled => rối, entangle => rối, entandrophragma cylindricum => Entandrophragma cylindricum,