Vietnamese Meaning of unknotting
gỡ rối
Other Vietnamese words related to gỡ rối
Nearest Words of unknotting
Definitions and Meaning of unknotting in English
unknotting
to undo a knot in
FAQs About the word unknotting
gỡ rối
to undo a knot in
Tháo cuộn,hoàn tác,tháo dây giày,mở ra,tháo ren,tháo,tháo dây,thư giãn,Sờn,san bằng
rối,gầm gừ,rối tung,buộc,cuộn,bện tóc,nút,dây giày,gấp,nối
unknotted => không thắt nút, unkinked => không còn thắt nút, unkink => tháo gỡ, units => đơn vị, unites => thống nhất,