Vietnamese Meaning of tying
buộc
Other Vietnamese words related to buộc
Nearest Words of tying
Definitions and Meaning of tying in English
tying (n)
the act of tying or binding things together
tying (p. pr. & vb. n.)
of Tie
FAQs About the word tying
buộc
the act of tying or binding things togetherof Tie
ràng buộc,dây thừng,cường tráng,thêu,hệ thống dây điện,Băng bó,thắt chặt,nút,roi đánh,rối tung
hoàn tác,nới lỏng,tháo dây,gỡ rối,mở trói,tháo dây giày,giải phóng,giải phóng,mở ra,tháo dây
tycoon => Ông trùm, tycho brahe => Tycho Brahe, tychism => ngẫu nhiên, tyche => Tyche, tyan shan => Thiên Sơn,