Vietnamese Meaning of threading
thêu
Other Vietnamese words related to thêu
Nearest Words of threading
Definitions and Meaning of threading in English
threading (p. pr. & vb. n.)
of Thread
FAQs About the word threading
thêu
of Thread
chèn,pha trộn,Dệt,xen kẽ,kết hợp,kết hợp,Liên hợp,xen vào,đan xen,ướp muối
No antonyms found.
threadiness => sợi tơ, thread-fish => Cá-chẽm, threadfish => Cá chỉ vàng, threadfin => Cá chỉ vàng, threader => xỏ chỉ,