Vietnamese Meaning of embodying
thể hiện
Other Vietnamese words related to thể hiện
Nearest Words of embodying
Definitions and Meaning of embodying in English
embodying (p. pr. & vb. n.)
of Embody
FAQs About the word embodying
thể hiện
of Embody
Assimilating,kết hợp,tích hợp,hấp thụ,Hợp tác,kết hợp,sáp nhập,acculturating,làm quen,hợp nhất
thoát xác
embody => thể hiện, embodiment => hiện thân, embodier => hiện thân, embodied => thể hiện, emblossom => nở hoa,