FAQs About the word embolectomy

Thuyên tắc phẫu thuật

surgical removal of an embolus (usually from an artery)

No synonyms found.

No antonyms found.

emboldening => Khuyến khích, emboldener => người khích lệ, emboldened => được khích lệ, embolden => khích lệ, emboitement => lồng vào nhau,