Vietnamese Meaning of emboldener
người khích lệ
Other Vietnamese words related to người khích lệ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of emboldener
Definitions and Meaning of emboldener in English
emboldener (n.)
One who emboldens.
FAQs About the word emboldener
người khích lệ
One who emboldens.
No synonyms found.
No antonyms found.
emboldened => được khích lệ, embolden => khích lệ, emboitement => lồng vào nhau, emboil => đun sôi, emboguing => nuốt,