Vietnamese Meaning of conditioning
điều hòa
Other Vietnamese words related to điều hòa
Nearest Words of conditioning
- conditioner => dầu xả
- conditioned stimulus => Kích thích có điều kiện
- conditioned response => phản ứng có điều kiện
- conditioned reflex => phản xạ có điều kiện
- conditioned reaction => phản ứng có điều kiện
- conditioned emotional response => Phản ứng cảm xúc được điều hòa
- conditioned emotion => Cảm xúc có điều kiện
- conditioned avoidance response => phản ứng né tránh có điều kiện
- conditioned avoidance => Tránh có điều kiện
- conditioned => có điều kiện
Definitions and Meaning of conditioning in English
conditioning (n)
a learning process in which an organism's behavior becomes dependent on the occurrence of a stimulus in its environment
FAQs About the word conditioning
điều hòa
a learning process in which an organism's behavior becomes dependent on the occurrence of a stimulus in its environment
hoạt động,bài tập,nỗ lực,đào tạo,Thể dục nhịp điệu,Điền kinh,cơ học cơ thể,Thể hình,Thể dục dụng cụ,thể dục dụng cụ
làm tê,suy yếu,có hại,thoát nước,mệt mỏi,có hại,gây tê,tai hại,sự yếu đi,làm mất hết sinh lực
conditioner => dầu xả, conditioned stimulus => Kích thích có điều kiện, conditioned response => phản ứng có điều kiện, conditioned reflex => phản xạ có điều kiện, conditioned reaction => phản ứng có điều kiện,