Vietnamese Meaning of unwholesome
không lành mạnh
Other Vietnamese words related to không lành mạnh
Nearest Words of unwholesome
Definitions and Meaning of unwholesome in English
unwholesome (a)
detrimental to physical or moral well-being
FAQs About the word unwholesome
không lành mạnh
detrimental to physical or moral well-being
không tốt cho sức khoẻ,có hại,có độc,ốm,độc hại,không lành mạnh,không tốt cho sức khỏe,mất vệ sinh,khốn khổ,không vệ sinh
lành mạnh,khỏe mạnh,vệ sinh,vệ sinh,bổ dưỡng
unwhole => không trọn vẹn, unwemmed => không tì vết, unwellness => không khỏe, unweldy => Không linh hoạt, unweld => không hàn,