Vietnamese Meaning of unsanitary

không hợp vệ sinh

Other Vietnamese words related to không hợp vệ sinh

Definitions and Meaning of unsanitary in English

Wordnet

unsanitary (a)

not sanitary or healthful

FAQs About the word unsanitary

không hợp vệ sinh

not sanitary or healthful

hỗn loạn,Bẩn,mất vệ sinh,bừa bộn,bị ô nhiễm,bẩn,bẩn,đen,bối rối,Bị ô nhiễm

Sạch,vệ sinh,vệ sinh,tẩy trắng,làm sạch,Sạch sẽ,Sạch,chải chuốt,tinh khiết,gọn gàng

unsanitariness => Không hợp vệ sinh, unsanded => Không có cát, unsanctioned => không được công nhận, unsanctify => làm ô uế, unsanctified => không thánh,