Vietnamese Meaning of slovenly

lôi thôi

Other Vietnamese words related to lôi thôi

Definitions and Meaning of slovenly in English

Wordnet

slovenly (s)

negligent of neatness especially in dress and person; habitually dirty and unkempt

Webster

slovenly (adv.)

a slovenly manner.

FAQs About the word slovenly

lôi thôi

negligent of neatness especially in dress and person; habitually dirty and unkempta slovenly manner.

bừa bộn,nhiều lông,cẩu thả,luộm thuộm,lộn xộn,nhăn nheo,bù xù,phồng,hỗn loạn,bối rối

thời trang,lịch sự,lịch lãm,thời trang,thời trang,ngăn nắp,sắc,thông minh,vân sam,phong cách

slovenliness => sự luộm thuộm, slovenija => Slovenia, slovenian => tiếng Slovenia, slovenia => Xlô veni, slovene => tiếng Slovenia,