Vietnamese Meaning of slovenly
lôi thôi
Other Vietnamese words related to lôi thôi
- bừa bộn
- nhiều lông
- cẩu thả
- luộm thuộm
- lộn xộn
- nhăn nheo
- bù xù
- phồng
- hỗn loạn
- bối rối
- nhếch nhác
- lỗi thời
- Bẩn
- luộm thuộm
- lôi thôi
- luộm thuộm
- Xlô-ven
- luộm thuộm
- luộm thuộm
- đen
- lộn xộn
- u ám
- lộn xộn
- rối bời
- lộn xộn
- phạm lỗi
- bẩn
- bẩn
- bẩn thỉu
- lộn xộn
- dơ bẩn
- bối rối
- rối bù
- lộn xộn
- ghê tởm
- nhăn nheo
- nát
- bẩn thỉu
- bẩn
- Có đốm
- bẩn
- Vấy bẩn
- Bẩn
- bẩn
- không chải
- luộm thuộm
- bẩn thỉu
Nearest Words of slovenly
Definitions and Meaning of slovenly in English
slovenly (s)
negligent of neatness especially in dress and person; habitually dirty and unkempt
slovenly (adv.)
a slovenly manner.
FAQs About the word slovenly
lôi thôi
negligent of neatness especially in dress and person; habitually dirty and unkempta slovenly manner.
bừa bộn,nhiều lông,cẩu thả,luộm thuộm,lộn xộn,nhăn nheo,bù xù,phồng,hỗn loạn,bối rối
thời trang,lịch sự,lịch lãm,thời trang,thời trang,ngăn nắp,sắc,thông minh,vân sam,phong cách
slovenliness => sự luộm thuộm, slovenija => Slovenia, slovenian => tiếng Slovenia, slovenia => Xlô veni, slovene => tiếng Slovenia,