Vietnamese Meaning of wrinkled

nhăn nheo

Other Vietnamese words related to nhăn nheo

Definitions and Meaning of wrinkled in English

Wordnet

wrinkled (a)

marked by wrinkles

(of linens or clothes) not ironed

Webster

wrinkled (imp. & p. p.)

of Wrinkle

FAQs About the word wrinkled

nhăn nheo

marked by wrinkles, (of linens or clothes) not ironedof Wrinkle

hỗn loạn,lộn xộn,bối rối,lộn xộn,nhếch nhác,rối bời,lộn xộn,bừa bộn,bối rối,rối bù

thời trang,lịch sự,lịch lãm,thời trang,sắc,thông minh,vân sam,phong cách,cẩn thận,Sạch

wrinkle => nếp nhǎn, wringstaves => đòn bẩy, wringstaff => cây vắt, wringing => vắt, wringer => dụng cụ vắt,