Vietnamese Meaning of wrinkled
nhăn nheo
Other Vietnamese words related to nhăn nheo
- hỗn loạn
- lộn xộn
- bối rối
- lộn xộn
- nhếch nhác
- rối bời
- lộn xộn
- bừa bộn
- bối rối
- rối bù
- nhăn nheo
- nhiều lông
- không chải
- đen
- bù xù
- u ám
- lỗi thời
- luộm thuộm
- lộn xộn
- lộn xộn
- nát
- luộm thuộm
- bẩn thỉu
- cẩu thả
- lôi thôi
- Vấy bẩn
- luộm thuộm
- lộn xộn
- hoen ố
- phồng
- Bẩn
- phạm lỗi
- lôi thôi
- bẩn
- bẩn
- bẩn thỉu
- dơ bẩn
- Xlô-ven
- bẩn
- Có đốm
- bẩn
- Bẩn
- bẩn
- luộm thuộm
- bẩn thỉu
- luộm thuộm
- luộm thuộm
- Ô uế
Nearest Words of wrinkled
Definitions and Meaning of wrinkled in English
wrinkled (a)
marked by wrinkles
(of linens or clothes) not ironed
wrinkled (imp. & p. p.)
of Wrinkle
FAQs About the word wrinkled
nhăn nheo
marked by wrinkles, (of linens or clothes) not ironedof Wrinkle
hỗn loạn,lộn xộn,bối rối,lộn xộn,nhếch nhác,rối bời,lộn xộn,bừa bộn,bối rối,rối bù
thời trang,lịch sự,lịch lãm,thời trang,sắc,thông minh,vân sam,phong cách,cẩn thận,Sạch
wrinkle => nếp nhǎn, wringstaves => đòn bẩy, wringstaff => cây vắt, wringing => vắt, wringer => dụng cụ vắt,