Vietnamese Meaning of uncombed

không chải

Other Vietnamese words related to không chải

Definitions and Meaning of uncombed in English

Wordnet

uncombed (a)

(of hair) not combed

FAQs About the word uncombed

không chải

(of hair) not combed

hỗn loạn,lộn xộn,bối rối,lộn xộn,nhếch nhác,rối bời,lộn xộn,bừa bộn,bối rối,rối bù

thời trang,chải rồi,lịch sự,lịch lãm,thời trang,chải chuốt,thời trang,ngăn nắp,sắc,thông minh

uncombable => không thể chải được, uncolumned => không cột, uncolt => Một người đàn ông hành xử như một đứa trẻ, uncoloured => không màu, uncolored => không màu,