Vietnamese Meaning of uncolumned
không cột
Other Vietnamese words related to không cột
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uncolumned
Definitions and Meaning of uncolumned in English
uncolumned (a)
not having columns
FAQs About the word uncolumned
không cột
not having columns
No synonyms found.
No antonyms found.
uncolt => Một người đàn ông hành xử như một đứa trẻ, uncoloured => không màu, uncolored => không màu, uncollectible => không thể đòi thu, uncollected => chưa thu thập được,