Vietnamese Meaning of uncoloured
không màu
Other Vietnamese words related to không màu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uncoloured
- uncolt => Một người đàn ông hành xử như một đứa trẻ
- uncolumned => không cột
- uncombable => không thể chải được
- uncombed => không chải
- uncombine => tách ra
- uncombined => không được kết hợp
- uncomeatable => không ăn được
- un-come-at-able => không thể tiếp cận
- uncomely => xấu xí
- uncomfortable => không thoải mái
Definitions and Meaning of uncoloured in English
uncoloured (a)
without color
FAQs About the word uncoloured
không màu
without color
No synonyms found.
No antonyms found.
uncolored => không màu, uncollectible => không thể đòi thu, uncollected => chưa thu thập được, uncoined => không đúc, uncoiled => thả ra,