Vietnamese Meaning of uncomeatable
không ăn được
Other Vietnamese words related to không ăn được
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uncomeatable
- uncombined => không được kết hợp
- uncombine => tách ra
- uncombed => không chải
- uncombable => không thể chải được
- uncolumned => không cột
- uncolt => Một người đàn ông hành xử như một đứa trẻ
- uncoloured => không màu
- uncolored => không màu
- uncollectible => không thể đòi thu
- uncollected => chưa thu thập được
- un-come-at-able => không thể tiếp cận
- uncomely => xấu xí
- uncomfortable => không thoải mái
- uncomfortableness => sự khó chịu
- uncomfortably => không thoải mái
- uncommercial => phi thương mại
- uncommercialised => không thương mại hóa
- uncommercialized => Không thương mại
- uncommitted => chưa cam kết
- uncommon => không phổ biến
Definitions and Meaning of uncomeatable in English
uncomeatable (a.)
Not to be come at, or reached; inaccessible.
FAQs About the word uncomeatable
không ăn được
Not to be come at, or reached; inaccessible.
No synonyms found.
No antonyms found.
uncombined => không được kết hợp, uncombine => tách ra, uncombed => không chải, uncombable => không thể chải được, uncolumned => không cột,