FAQs About the word uncommitted

chưa cam kết

not bound or pledged, not associated in an exclusive sexual relationship, not busy; not otherwise committed

dễ tính,thờ ơ,không bám víu,không kiềm chế,Thân thiện,thoáng gió,giản dị,không gò bó,bánh xe tự do,vô tư lự

Đính kèm,tận tụy,cam kết,buộc

uncommercialized => Không thương mại, uncommercialised => không thương mại hóa, uncommercial => phi thương mại, uncomfortably => không thoải mái, uncomfortableness => sự khó chịu,