Vietnamese Meaning of uncommitted
chưa cam kết
Other Vietnamese words related to chưa cam kết
Nearest Words of uncommitted
- uncommercialized => Không thương mại
- uncommercialised => không thương mại hóa
- uncommercial => phi thương mại
- uncomfortably => không thoải mái
- uncomfortableness => sự khó chịu
- uncomfortable => không thoải mái
- uncomely => xấu xí
- un-come-at-able => không thể tiếp cận
- uncomeatable => không ăn được
- uncombined => không được kết hợp
- uncommon => không phổ biến
- uncommonly => hiếm khi
- uncommonness => bất thường
- uncommunicative => không giao tiếp
- uncommunicativeness => thiếu giao tiếp
- uncompahgre peak => Đỉnh Uncompahgre
- uncomparable => vô song
- uncomparably => không thể so sánh được
- uncompartmented => không ngăn, không chia khu
- uncompassionate => tàn nhẫn
Definitions and Meaning of uncommitted in English
uncommitted (a)
not bound or pledged
not associated in an exclusive sexual relationship
uncommitted (s)
not busy; not otherwise committed
FAQs About the word uncommitted
chưa cam kết
not bound or pledged, not associated in an exclusive sexual relationship, not busy; not otherwise committed
dễ tính,thờ ơ,không bám víu,không kiềm chế,Thân thiện,thoáng gió,giản dị,không gò bó,bánh xe tự do,vô tư lự
Đính kèm,tận tụy,cam kết,buộc
uncommercialized => Không thương mại, uncommercialised => không thương mại hóa, uncommercial => phi thương mại, uncomfortably => không thoải mái, uncomfortableness => sự khó chịu,