Vietnamese Meaning of breezy

thoáng gió

Other Vietnamese words related to thoáng gió

Definitions and Meaning of breezy in English

Wordnet

breezy (s)

fresh and animated

abounding in or exposed to the wind or breezes

Webster

breezy (a.)

Characterized by, or having, breezes; airy.

Fresh; brisk; full of life.

FAQs About the word breezy

thoáng gió

fresh and animated, abounding in or exposed to the wind or breezesCharacterized by, or having, breezes; airy., Fresh; brisk; full of life.

Thân thiện,giản dị,dễ tính,quen thuộc,linh hoạt,không chính thức,thoải mái,Áp suất thấp,nhẹ nhàng,thờ ơ

lo lắng,Nghi lễ,tế nhị,chính thức,cứng,nghiêm ngặt,Bất an,bận tâm,đau khổ,căng thẳng

breeziness => sự tươi mát, breezily => nhẹ nhàng, breezeless => không có gió, breeze through => nhẹ nhàng, breeze fly => ruồi nhặng,