Vietnamese Meaning of nerveless
vô cảm
Other Vietnamese words related to vô cảm
- mềm
- Yếu
- suy yếu
- Thiếu cá tính
- kiệt sức
- trùng xuống
- yếu ớt
- vô hiệu
- Động vật không xương sống
- Không có xương sống
- nhút nhát
- yếu gối
- Kẻ yếu
- ướt
- yếu đuối
- hèn nhát
- do dự
- yếu
- sữa
- Hèn nhát
- hèn nhát
- thiến
- Kẻ hèn nhát
- mềm nhũn
- bất lực
- bất lực
- bất lực
- không hiệu quả
- yếu
- do dự
- hiền lành
- Hèn nhát
- yếu đuối
- mềm dẻo
- hèn nhát
- bất lực
- Hèn nhát
- bê đê
- ngoan ngoãn
- bồn chồn
- Vô liêm sỉ
- Không có nguyên tắc
- độc ác
- núp
Nearest Words of nerveless
- nerved => lo lắng
- nerve tract => Đường dẫn thần kinh
- nerve tissue => Mô thần kinh
- nerve plexus => Plexus thần kinh
- nerve pathway => Đường dẫn thần kinh
- nerve impulse => Xung thần kinh
- nerve growth factor => yếu tố tăng trưởng thần kinh
- nerve gas => Chất độc thần kinh
- nerve fibre => Sợi thần kinh
- nerve fiber => Sợi thần kinh
Definitions and Meaning of nerveless in English
nerveless (s)
marked by calm self-control (especially in trying circumstances); unemotional
lacking strength
nerveless (a.)
Destitute of nerves.
Destitute of strength or of courage; wanting vigor; weak; powerless.
FAQs About the word nerveless
vô cảm
marked by calm self-control (especially in trying circumstances); unemotional, lacking strengthDestitute of nerves., Destitute of strength or of courage; wantin
mềm,Yếu,suy yếu,Thiếu cá tính,kiệt sức,trùng xuống,yếu ớt,vô hiệu,Động vật không xương sống,Không có xương sống
đạo đức,chắc chắn,tốt,Cứng,đạo đức,phải,công bình,mạnh,cứng,thẳng đứng
nerved => lo lắng, nerve tract => Đường dẫn thần kinh, nerve tissue => Mô thần kinh, nerve plexus => Plexus thần kinh, nerve pathway => Đường dẫn thần kinh,