Vietnamese Meaning of principled

Nguyên tắc

Other Vietnamese words related to Nguyên tắc

Definitions and Meaning of principled in English

Wordnet

principled (a)

based on or manifesting objectively defined standards of rightness or morality

FAQs About the word principled

Nguyên tắc

based on or manifesting objectively defined standards of rightness or morality

đạo đức,trung thực,danh giá,đáng kính,tận tâm,đứng đắn,tốt,chỉ,đạo đức,tốt

tệ,căn cứ,tội phạm,méo mó,không trung thực,Không danh dự,cái ác,bỉ ổi,vô đạo đức,Thấp

principle of superposition => Nguyên tắc chồng chất, principle of relativity => Nguyên lý tương đối, principle of parsimony => nguyên tắc tiết kiệm, principle of liquid displacement => Nguyên lý dịch chuyển chất lỏng, principle of equivalence => Nguyên lí tương đương,