Vietnamese Meaning of unfair
không công bằng
Other Vietnamese words related to không công bằng
Nearest Words of unfair
- unfailingly => không bao giờ sai
- unfailing => không bao giờ sai
- unfailable => không bao giờ sai
- unfading => không phai nhạt
- unfaceted => không có khía cạnh
- unface => không có khuôn mặt
- unextricable => không thể gỡ ra được
- unextinguishable => không thể dập tắt
- unextended => không kéo dài
- unexpurgated => không bị kiểm duyệt
Definitions and Meaning of unfair in English
unfair (a)
not fair; marked by injustice or partiality or deception
unfair (v. t.)
To deprive of fairness or beauty.
unfair (a.)
Not fair; not honest; not impartial; disingenuous; using or involving trick or artifice; dishonest; unjust; unequal.
FAQs About the word unfair
không công bằng
not fair; marked by injustice or partiality or deceptionTo deprive of fairness or beauty., Not fair; not honest; not impartial; disingenuous; using or involving
phạm lỗi,bất hợp pháp,ghê tởm,dưới thắt lưng,Không danh dự,Thấp,không công bằng,không thượng võ,bỉ ổi,vô đạo đức
Sạch,công bằng,hợp pháp,đạo đức,danh giá,chỉ,đạo đức,Nguyên tắc,công bình,cẩn thận
unfailingly => không bao giờ sai, unfailing => không bao giờ sai, unfailable => không bao giờ sai, unfading => không phai nhạt, unfaceted => không có khía cạnh,