Vietnamese Meaning of unfaith
sự vô tín
Other Vietnamese words related to sự vô tín
Nearest Words of unfaith
- unfaithful => không chung thủy
- unfaithfully => không chung thủy
- unfaithfulness => sự không chung thủy
- unfalcated => Không gập
- unfallible => không sai lầm
- unfaltering => vững chắc
- unfalteringly => không nao núng
- unfamiliar => không quen thuộc
- unfamiliar with => Không quen với
- unfamiliarity => không quen thuộc
Definitions and Meaning of unfaith in English
unfaith (n.)
Absence or want of faith; faithlessness; distrust; unbelief.
FAQs About the word unfaith
sự vô tín
Absence or want of faith; faithlessness; distrust; unbelief.
sự phủ nhận,sự mất lòng tin,nghi ngờ,sự ngờ vực,sự từ chối,phủ nhận,Thuyết hoài nghi,sự không chắc chắn,sự không tin tưởng,bôi nhọ
niềm tin,tín dụng,đức tin,sự chấp nhận,niềm tin,sự tin tưởng,niềm tin
unfairness => bất công, unfairly => không công bằng, unfair => không công bằng, unfailingly => không bao giờ sai, unfailing => không bao giờ sai,