Vietnamese Meaning of repudiation
phủ nhận
Other Vietnamese words related to phủ nhận
Nearest Words of repudiation
Definitions and Meaning of repudiation in English
repudiation (n)
rejecting or disowning or disclaiming as invalid
refusal to acknowledge or pay a debt or honor a contract (especially by public authorities)
the exposure of falseness or pretensions
repudiation (n.)
The act of repudiating, or the state of being repuddiated; as, the repudiation of a doctrine, a wife, a debt, etc.
One who favors repudiation, especially of a public debt.
FAQs About the word repudiation
phủ nhận
rejecting or disowning or disclaiming as invalid, refusal to acknowledge or pay a debt or honor a contract (especially by public authorities), the exposure of f
sự phủ nhận,sự từ chối,mâu thuẫn,Sự phủ nhận,phủ định,Phủ nhận,không cho phép,tuyên bố miễn trừ trách nhiệm pháp lý,phủ nhận,bác bỏ
thừa nhận,công nhận,tuyển sinh,lời thú tội,xác nhận,tuyên bố,khẳng định,Khẳng định,lời tự thú,nhượng bộ
repudiating => từ chối, repudiated => phủ nhận, repudiate => từ chối, repudiable => đáng trách, republishing => tái bản,