Vietnamese Meaning of republishing
tái bản
Other Vietnamese words related to tái bản
Nearest Words of republishing
Definitions and Meaning of republishing in English
republishing (n)
the act of publishing again
republishing (p. pr. & vb. n.)
of Republish
FAQs About the word republishing
tái bản
the act of publishing againof Republish
tái phát hành,tái bản,Xuất bản đồng thời,Đồng xuất bản,phát hành,xuất bản,tuần tự hóa,đóng góp,phân phối,Chỉnh sửa
ức chế,Kiểm duyệt
republisher => Nhà phát hành lại, republished => xuất bản lại, republish => tái xuất bản, republication => tái bản, republicate => tái phát hành,