Vietnamese Meaning of co-publishing
Xuất bản đồng thời
Other Vietnamese words related to Xuất bản đồng thời
Nearest Words of co-publishing
Definitions and Meaning of co-publishing in English
co-publishing
to publish (something) jointly
FAQs About the word co-publishing
Xuất bản đồng thời
to publish (something) jointly
đóng góp,Chỉnh sửa,ra ngoài,phát hành,xuất bản,để ra,sản xuất,tiếp thị,sản xuất,tái phát hành
ức chế,Kiểm duyệt
copublishing => Đồng xuất bản, co-published => Đồng xuất bản, copublished => Xuất bản chung, copublish => Xuất bản chung, copter => trực thăng,