Vietnamese Meaning of contributing
đóng góp
Other Vietnamese words related to đóng góp
Nearest Words of contributing
Definitions and Meaning of contributing in English
contributing (s)
tending to bring about; being partly responsible for
FAQs About the word contributing
đóng góp
tending to bring about; being partly responsible for
hiến tặng,bắt đầu,tham gia,trình bày,cung cấp,đủ khả năng,trao tặng,ban tặng,Đóng góp,trao tặng
nắm giữ,giữ,bảo quản,giữ lại,tiết kiệm,trừ thuế,tiến lên,cho vay,bỏ túi,bán
contribute => đóng góp, contretemps => sự cố, contredanse => Điệu nhảy Contredanse, contravention => vi phạm, contravene => vi phạm,