FAQs About the word contrite

ăn năn

feeling or expressing pain or sorrow for sins or offenses

xin lỗi,xấu hổ,ăn năn,Tiếc nuối,ăn năn,ăn năn,xin lỗi,hối lỗi,ngượng ngùng,khóc

tàn nhẫn,không ăn năn,tàn nhẫn,tàn nhẫn,tàn nhẫn,không hối hận,không hối lỗi,tàn nhẫn,vô liêm sỉ,không biết xấu hổ

contributory negligence => Cố ý gây thiệt hại, contributory => góp phần, contributor => người đóng góp, contributive => hỗ trợ, contribution plan => Kế hoạch đóng góp,