Vietnamese Meaning of ashamed
xấu hổ
Other Vietnamese words related to xấu hổ
Nearest Words of ashamed
Definitions and Meaning of ashamed in English
ashamed (a)
feeling shame or guilt or embarrassment or remorse
ashamed (a.)
Affected by shame; abashed or confused by guilt, or a conviction or consciousness of some wrong action or impropriety.
FAQs About the word ashamed
xấu hổ
feeling shame or guilt or embarrassment or remorseAffected by shame; abashed or confused by guilt, or a conviction or consciousness of some wrong action or impr
có tội,Xấu hổ,hổ thẹn,xấu hổ,xin lỗi,đáng trách,đáng trách,mặt đỏ,buồn lòng,ăn năn
tàn nhẫn,vô liêm sỉ,không biết xấu hổ,không hối lỗi,vô tội,trơ tráo,láo xả,Không biết điều,vô tội,không hối hận
ashame => xấu hổ, ash wednesday => Thứ Tư Lễ Tro, ash tree => Cây tần bì, ash grey => Xám tro, ash gray => màu xám tro,