Vietnamese Meaning of regretful

Tiếc nuối

Other Vietnamese words related to Tiếc nuối

Definitions and Meaning of regretful in English

Wordnet

regretful (a)

feeling or expressing regret or sorrow or a sense of loss over something done or undone

Webster

regretful (a.)

Full of regret; indulging in regrets; repining.

FAQs About the word regretful

Tiếc nuối

feeling or expressing regret or sorrow or a sense of loss over something done or undoneFull of regret; indulging in regrets; repining.

Khổ sở,đắng,tang lễ,Buồn,tan nát cõi lòng,u sầu,buồn,buồn,buồn,xin lỗi

sáng,vui vẻ,vui vẻ,Vui mừng,vui vẻ,vui vẻ,mỉm cười,chiến thắng,sung sướng,vui vẻ

regret => hối tiếc, regressively => giảm dần, regressive => thoái lui, regression toward the mean => Hồi quy về trung bình, regression of y on x => Phân hồi tuyến tính của y theo đối với x,