Vietnamese Meaning of aching
đau
Other Vietnamese words related to đau
Nearest Words of aching
- achiote => Achiote
- achlamydate => Không có bao hoa
- achlamydeous => không có đài hoa
- achlorhydria => chứng không có dịch vị
- achlorhydric => không có axit clohydric
- achmad sukarno => Achmad Sukarno
- achoerodus => Achoerodus
- achoerodus gouldii => Achoerodus gouldii
- acholia => không có dịch mật
- acholous => không màu
Definitions and Meaning of aching in English
aching (n)
a dull persistent (usually moderately intense) pain
aching (s)
causing a dull and steady pain
aching (p. pr. & vb. n.)
of Ache
aching (a.)
That aches; continuously painful. See Ache.
FAQs About the word aching
đau
a dull persistent (usually moderately intense) pain, causing a dull and steady painof Ache, That aches; continuously painful. See Ache.
đau,đau đớn,đau,đau,có hại,véo,sưng,đau buồn,đau đớn,chảy máu
chữa bệnh,giúp,lười biếng,không đau,khắc phục,chữa lành
achimenes => Achemênia, achilles' tendon => Gân gót, achilles tendon => Gân Achilles, achilles' heel => Gót chân Achilles, achilles => Achilles,