Vietnamese Meaning of threatening
đe dọa
Other Vietnamese words related to đe dọa
Nearest Words of threatening
Definitions and Meaning of threatening in English
threatening (s)
threatening or foreshadowing evil or tragic developments
darkened by clouds
threatening (p. pr. & vb. n.)
of Threaten
threatening ()
a. & n. from Threaten, v.
FAQs About the word threatening
đe dọa
threatening or foreshadowing evil or tragic developments, darkened by cloudsof Threaten, a. & n. from Threaten, v.
sắp tới,đang đến gần,có thể,đang tới gần,ngay quanh góc,ủ bia,sắp đến,tương lai,sắp xảy ra,còn bảo lưu
xa,sau cùng,cựu,quá khứ,xa,tối thượng,xa xôi,trễ,gần đây,đã qua
threatener => kẻ đe dọa, threatened abortion => đe dọa sảy thai, threatened => đe dọa, threat => đe dọa, threaping => cãi cọ,