Vietnamese Meaning of threatener
kẻ đe dọa
Other Vietnamese words related to kẻ đe dọa
Nearest Words of threatener
Definitions and Meaning of threatener in English
threatener (n.)
One who threatens.
FAQs About the word threatener
kẻ đe dọa
One who threatens.
gây nguy hiểm,mối đe dọa,say xỉn,di chuột (trên),Đe dọa,gây nguy hiểm,nguy hiểm,Gấp gáp,Phần nhô ra,nguy hiểm
No antonyms found.
threatened abortion => đe dọa sảy thai, threatened => đe dọa, threat => đe dọa, threaping => cãi cọ, threaped => nói chuyện,