Vietnamese Meaning of hover (over)
di chuột (trên)
Other Vietnamese words related to di chuột (trên)
Nearest Words of hover (over)
Definitions and Meaning of hover (over) in English
hover (over)
No definition found for this word.
FAQs About the word hover (over)
di chuột (trên)
say xỉn,Gấp gáp,mối đe dọa,gây nguy hiểm,Đe dọa,gây nguy hiểm,Phần nhô ra
No antonyms found.
hovels => túp lều, housings => vỏ, housewives => bà nội trợ, housewarmings => tân gia, housemen => bác sĩ nội trú,