Vietnamese Meaning of how-tos
cách làm
Other Vietnamese words related to cách làm
- sách
- sổ tay hướng dẫn
- cẩm nang
- sách hướng dẫn
- danh mục
- danh mục
- bách khoa toàn thư
- bách khoa thư
- từ điển
- bách khoa toàn thư
- Folio
- Bìa cứng
- chuyên khảo
- Sách bìa mềm
- giấy tờ
- Sách bỏ túi
- Phiên bản bỏ túi
- bìa mềm
- Sách giáo khoa
- văn bản
- Sách
- sách thương mại
- Phiên bản thương mại
- luận án
- tập
- album
- lịch
- Tuyển tập
- Sách chuyên đề
- sách bỏ túi
- Sách bìa cứng
- truyện vừa
- Tiểu thuyết
- Sách bìa mềm
- Sách tranh
- primer
- cùi
- quý
- Bìa mềm
- tờ rơi
Nearest Words of how-tos
Definitions and Meaning of how-tos in English
how-tos
giving practical instruction and advice (as on a craft), a practical method or instruction, something (such as a book) that provides such instruction
FAQs About the word how-tos
cách làm
giving practical instruction and advice (as on a craft), a practical method or instruction, something (such as a book) that provides such instruction
sách,sổ tay hướng dẫn,cẩm nang,sách hướng dẫn,danh mục,danh mục,bách khoa toàn thư,bách khoa thư,từ điển,bách khoa toàn thư
No antonyms found.
how-to => hướng dẫn, hows => thế nào, howls => tiếng hú, howlers => khỉ hú, hovers => lơ lửng,